Bảng Giá Dịch Vụ Vệ Sinh Công Nghiệp
- Báo giá được căn cứ trên công việc thực tế và đã bao gồm hóa chất và dụng cụ làm việc và chưa bao gồm 10 % VAT.
(Quý khách nhập tên dịch vụ vào ô Search để tìm kiếm nhanh mức giá)
STT | DỊCH VỤ | ĐVT | ĐƠN GIÁ VNĐ |
---|---|---|---|
1 | Tổng vệ sinh bao gồm chi tiết (có lau kính mặt ngoài) | m2 | 12.000 – 25.000 |
2 | Tổng vệ sinh bao gồm chi tiết (không lau kính mặt ngoài) | m2 | 8.000 – 20.000 |
3 | Vệ sinh kính mặt ngoài tòa nhà cao tầng (công trình mới xây) | m2 | 15.000 – 30.000 |
4 | Vệ sinh kính mặt ngoài tòa nhà cao tầng (bảo trì công trình xây dựng) | m2 | 10.000 – 25.000 |
5 | Vệ sinh kính mặt trong (công trình vừa xây dựng xong) | m2 | 10.000 – 15.000 |
6 | Vệ sinh kính mặt trong (bảo trì công trình xây dựng) | m2 | 7.000 – 15.000 |
7 | Chà sàn nhà | m2 | 8.000 – 25.000 |
8 | Giặt thảm | m2 | 8.000 – 25.000 |
9 | Giặt ghế văn phòng (thường) | Cái | 8.000 – 25.000 |
10 | Giặt ghế văn phòng (giám đốc) | Cái | 20.000 – 50.000 |
11 | Giặt ghế sofa | Bộ | 200.000 – 1.000.000 |
12 | Giặt rèm, giặt màn | Kg | 35.000 – 40.000 |